--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sức vóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sức vóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sức vóc
+ noun
endurance, strength
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sức vóc"
Những từ có chứa
"sức vóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stumpiness
mercery
damask
build
built
proportion
person
habit
frame
inch
more...
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
sức vóc
:
endurance, strength